|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 196E8493-A467-4DA0-BD32-D52D606EF15C |
---|
005 | 202101210837 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403611 |
---|
039 | |a20241129094505|bidtocn|c20210121083717|danhpt|y20210120141245|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hiền |
---|
245 | 10|aTài liệu bổ trợ môn tiếng Pháp kinh tế / |cNguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thanh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a198 p. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTài liệu bổ trợ |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn giáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp kinh tế |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
692 | |aTraduction |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Huyền |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119681 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119681
|
K. NN Pháp
|
|
448.0071 NGH
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào