|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4997E122-CA91-4801-B5BA-95588DDB3890 |
---|
005 | 202101201416 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383557 |
---|
039 | |a20241129102515|bidtocn|c20210120141623|dmaipt|y20210120141554|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.7939|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Trò |
---|
245 | 10|aCố đô Hoa Lư |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5, có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2010 |
---|
300 | |a158tr. : |bbản đồ, sơ đồ ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh ở cố đô Hoa Lư như cố đô Hoa Lư, đền Vua Đinh, đền vua Lê, núi Mã Yên, động Am Tiêm... |
---|
650 | 17|aDi tích lịch sử|xDanh lam thắng cảnh|xHoa Lư |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aHoa Lư |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119579 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119579
|
K. NN Pháp
|
|
915.7939 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|