|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6208 |
---|
005 | 202007031041 |
---|
008 | 080321s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417813 |
---|
035 | ##|a1083168368 |
---|
039 | |a20241129093003|bidtocn|c20200703104102|danhpt|y20080321000000|zhueltt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.67|bHAI |
---|
090 | |a332.67|bHAI |
---|
245 | 10|a20 năm đầu tư nước ngoài nhìn lại và hướng tới. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri Thức,|c2008. |
---|
300 | |a270 tr. :|bBiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aĐầu tư nước ngoài|y1987 - 2007|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư. |
---|
653 | 0 |a1987 - 2007. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000037407-10, 000037412 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037407
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.67 HAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000037408
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.67 HAI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000037409
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.67 HAI
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000037410
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.67 HAI
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000037412
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.67 HAI
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào