|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60631 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1C368401-CBE2-47FA-B8B2-18A6EB3FAB00 |
---|
005 | 202302091551 |
---|
008 | 160927s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398754 |
---|
035 | ##|a1083195994 |
---|
039 | |a20241130094210|bidtocn|c20230209155120|dtult|y20210120142604|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bCOS |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Trí Bền, Lâm Mỹ Dung, Trần Thúy Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xViệt Nam |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hoá |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114695 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114695
|
K. NN Pháp
|
|
306.09597 COS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|