|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F3D33105-F1D8-46BA-A943-6683A0C14929 |
---|
005 | 202101221438 |
---|
008 | 081223s1954 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412560 |
---|
039 | |a20241129132754|bidtocn|c20210122143818|dmaipt|y20210120144004|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHUA |
---|
100 | 1 |aHuard, Pierre |
---|
245 | 10|aConnaissance du Việt-Nam / |cPierre Huard, Maurice Durand |
---|
260 | |aHà Nội : |bÉcole française d'Extrême-Orient, |c1954 |
---|
300 | |a356 p. : |bill. ; |c23cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|bViệt Nam|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
700 | 1|aDurand, Maurice |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000119512, 000119560 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119560
|
K. NN Pháp
|
|
390.09597 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119512
|
K. NN Pháp
|
|
390.09597 HUA
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào