|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF9BB721-EB1C-4C6A-BD7D-9ACD9B70C21A |
---|
005 | 202101201601 |
---|
008 | 081223s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394864 |
---|
039 | |a20241129160459|bidtocn|c|d|y20210120160138|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922803|bNHA |
---|
245 | 00|aNhà tù Sơn La 1908 - 1945 |
---|
260 | |aSơn la : |bBan nghiên cứu lịch sử Đảng, |c1980 |
---|
300 | |a118tr. : |bảnh ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|bSơn la|xHoạt động cách mạng |
---|
653 | 0 |aSơn la |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aHồi kí |
---|
653 | 0 |aHoạt động cách mạng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119611
|
K. NN Pháp
|
|
895.922803 NHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào