• Sách
  • 363.20973 MAY
    Police-community relations and the administration of justice /

LCC HV7936.P8
DDC 363.20973
Tác giả CN Mayhall, Pamela D.
Nhan đề Police-community relations and the administration of justice / Pamela D. Mayhall, Thomas Barker, Ronald D. Hunter.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall Education, Career & Technology, c1995.
Mô tả vật lý xv, 351 p. : ill. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Police-United States.
Thuật ngữ chủ đề Police-community relations-United States.
Thuật ngữ chủ đề Criminal justice, Administration of-United States.
Thuật ngữ chủ đề Cảnh sát-Tư pháp-Hình sự-Hoa kỳ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Toà án hình sự.
Từ khóa tự do Tư pháp.
Từ khóa tự do Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Cảnh sát.
Từ khóa tự do Police-community relations.
Từ khóa tự do Hình sự.
Tác giả(bs) CN Barker, Thomas.
Tác giả(bs) CN Hunter, Ronald D.
000 00000cam a2200000 a 4500
0016066
0021
0046211
008040427s1995 nju eng
0091 0
010|a 94005158
020|a0130977918
035|a29845625
039|a20241125205421|bidtocn|c20040427000000|danhpt|y20040427000000|zhueltt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
043|an-us---
044|anju
05000|aHV7936.P8|bM34 1995
08204|a363.20973|220|bMAY
090|a363.20973|bMAY
1001 |aMayhall, Pamela D.|q(Pamela Douglass),|d1939-
24510|aPolice-community relations and the administration of justice /|cPamela D. Mayhall, Thomas Barker, Ronald D. Hunter.
250|a4th ed.
260|aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall Education, Career & Technology,|cc1995.
300|axv, 351 p. :|bill. ;|c25 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aPolice|zUnited States.
65000|aPolice-community relations|zUnited States.
65010|aCriminal justice, Administration of|zUnited States.
65017|aCảnh sát|xTư pháp|xHình sự|zHoa kỳ|2TVĐHHN.
653|aToà án hình sự.
6530 |aTư pháp.
6530 |aHoa Kỳ.
6530 |aCảnh sát.
6530 |aPolice-community relations.
6530 |aHình sự.
7001 |aBarker, Thomas.
7001 |aHunter, Ronald D.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào