|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64E90EE4-865B-41E7-9143-6BC752368282 |
---|
005 | 202101211004 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394458 |
---|
039 | |a20241202164616|bidtocn|c20210121100448|dmaipt|y20210121084135|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a959.7|bHAT |
---|
100 | 0 |aHà, Văn Tấn |
---|
245 | 13|aLa formation du Vietnam / |cHà Văn Tấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới |
---|
300 | |a407 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử |xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119535 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119535
|
K. NN Pháp
|
|
959.7 HAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào