|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB69538E-7F45-4AAF-B6F8-F4069AAA0283 |
---|
005 | 202101210850 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411851 |
---|
039 | |a20241130152401|bidtocn|c|d|y20210121085044|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bDOP |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Phương Quỳnh |
---|
245 | 14|aLes fêtes traditionelles Vietnam / |cĐỗ Phương Quỳnh |
---|
250 | |a2e |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2010 |
---|
300 | |a249tr ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aFêtes |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119536 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119536
|
K. NN Pháp
|
|
394.269597 DOP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào