|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A39BB77F-86F7-4F29-8D38-5A6834DF3BA4 |
---|
005 | 202101210858 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410198 |
---|
039 | |a20241202135200|bidtocn|c|d|y20210121085829|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a200.9597|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Xuân |
---|
245 | 14|aLes religions au Vietnam |
---|
250 | |a2è ed. |
---|
260 | |aHà nội : |bThế giới, |c2016 |
---|
300 | |a427p. : |b12 photo. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119537 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119537
|
K. NN Pháp
|
|
200.9597 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào