|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 552364DC-036F-4E57-ABED-DD6659A990B5 |
---|
005 | 202101210924 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382972 |
---|
039 | |a20241130113100|bidtocn|c20210121092441|danhpt|y20210121091815|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a418.0072|bDUM |
---|
100 | 0 |aĐường, Công Minh |
---|
245 | 10|aEtude contrastive des languaes francaise des langues Francaise et Vietnamienne / |cĐường Công Minh. |
---|
260 | |aHà Nội:|bUniversite de HaNoi,|c2012 |
---|
300 | |a69 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aLinguistique |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
692 | |aLinguistique |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114798, 000114957 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114798
|
K. NN Pháp
|
|
418.0072 DUM
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
2
|
000114957
|
K. NN Pháp
|
|
418.0072 DUM
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào