DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Mai, Lý Quảng |
Nhan đề
| Vietnam du passé vers l'avenir / Mai Lý Quảng ; Thanh Phương dịch ; H.đ.: Grégoire Thiriar, Etienne Ancelin |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2009 |
Mô tả vật lý
| 935tr. : photo. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan lịch sử, hệ thống chính trị, ngôn ngữ, văn hoá, kinh tế của Việt Nam từ trong quá khứ tới hiện tại. Giới thiệu sơ lược vị trí địa lý, kinh tế, văn hoá truyền thống của các tỉnh, thành phố của Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam-Chính trị-Kinh tế-Địa chí |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Tourisme |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Phương dịch |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119533 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C37CA76D-6974-4604-8213-7B24BE469DEF |
---|
005 | 202101210944 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383881 |
---|
039 | |a20241202135149|bidtocn|c20210121094431|dmaipt|y20210121094417|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a915.97|bMAQ |
---|
100 | 0 |aMai, Lý Quảng |
---|
245 | 10|aVietnam du passé vers l'avenir / |cMai Lý Quảng ; Thanh Phương dịch ; H.đ.: Grégoire Thiriar, Etienne Ancelin |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2009 |
---|
300 | |a935tr. : |bphoto. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan lịch sử, hệ thống chính trị, ngôn ngữ, văn hoá, kinh tế của Việt Nam từ trong quá khứ tới hiện tại. Giới thiệu sơ lược vị trí địa lý, kinh tế, văn hoá truyền thống của các tỉnh, thành phố của Việt Nam |
---|
650 | 17|aViệt nam|xChính trị|xKinh tế|xĐịa chí |
---|
653 | 0 |aViệt nam |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aĐịa chí |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
700 | 0 |aThanh Phương|edịch |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119533
|
K. NN Pháp
|
|
915.97 MAQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|