• Sách
  • 001.4207 PHS
    Phương pháp nghiên cứu khoa học /

DDC 001.4207
Tác giả CN Phương, Kỳ Sơn.
Nhan đề Phương pháp nghiên cứu khoa học / Phương Kỳ Sơn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2001
Mô tả vật lý 173 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày khái niệm, đặc điểm và phương pháp thực hiện nghiên cứu khoa học, trình tự logic của nghiên cứu khoa học, thu thập và xử lý thông tin. Trình bày luận điểm khoa học, tổ chức thực hiện đề tài, cơ sở đạo đức khoa học và đánh giá nghiên cứu khoa học
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu khoa học-Phương pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghiên cứu khoa học
Từ khóa tự do Phương pháp
Khoa Khoa tiếng Pháp
Môn học Linguistique
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000114925
000 00000nam a2200000 a 4500
00160680
0021
004A1FD9512-B83A-4E37-ABEC-2FAAACF357F9
005202101210946
008170517s2001 vm| rus
0091 0
035|a1456411475
035##|a1083193115
039|a20241202115339|bidtocn|c20210121094621|danhpt|y20210121094534|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a001.4207|bPHS
1000 |aPhương, Kỳ Sơn.
24510|aPhương pháp nghiên cứu khoa học /|cPhương Kỳ Sơn.
260|aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2001
300|a173 tr. ;|c21 cm.
520|aTrình bày khái niệm, đặc điểm và phương pháp thực hiện nghiên cứu khoa học, trình tự logic của nghiên cứu khoa học, thu thập và xử lý thông tin. Trình bày luận điểm khoa học, tổ chức thực hiện đề tài, cơ sở đạo đức khoa học và đánh giá nghiên cứu khoa học
65010|aNghiên cứu khoa học|xPhương pháp|2TVĐHHN.
6530 |aNghiên cứu khoa học
6530 |aPhương pháp
690|aKhoa tiếng Pháp
692|aLinguistique
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114925
890|a1|c0|b0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000114925 K. NN Pháp 001.4207 PHS Sách 1 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào