DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Đỗ , Hữu Châu |
Nhan đề
| Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Khoa
| Khoa tiếng Pháp |
Môn học
| Linguistique |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114259 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C10C845-CE10-4C48-B96A-B5E09172411A |
---|
005 | 202101210954 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404553 |
---|
039 | |a20241130102358|bidtocn|c|d|y20210121095419|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401|bDOC |
---|
100 | 0 |aĐỗ , Hữu Châu |
---|
245 | 10|aCơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / |cĐỗ Hữu Châu. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
692 | |aLinguistique |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114259 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114259
|
K. NN Pháp
|
|
401 DOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào