• Sách
  • 791.53 NGH
    Les marionnettes sur eau traditionnelles du Vietnam /

DDC 791.53
Tác giả CN Nguyễn, Huy Hồng.
Nhan đề Les marionnettes sur eau traditionnelles du Vietnam / Nguyễn Huy Hồng, Trần Trung Chính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2010
Mô tả vật lý 79 p. : col. ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Puppets-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Múa rối nước-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Múa rối nước.
Từ khóa tự do Nghệ thuật múa rối.
Từ khóa tự do Rối nước Việt Nam.
Khoa Tiếng Pháp
Môn học Tourisme
Tác giả(bs) CN Trần, Trung Chính.
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000119541
000 00000cam a2200000 a 4500
00160696
0021
004939376E3-4D38-443F-B7F5-128EFCAC9D42
005202101221019
008040405s2010 vm| fre
0091 0
035|a1456413100
035##|a645457854
039|a20241129112502|bidtocn|c20210122101935|dmaipt|y20210121112551|zmaipt
0410|afre
044|avm
08204|a791.53|bNGH
1000 |aNguyễn, Huy Hồng.
24514|aLes marionnettes sur eau traditionnelles du Vietnam /|cNguyễn Huy Hồng, Trần Trung Chính.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2010
300|a79 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm.
65010|aPuppets|zVietnam.
65017|aMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aMúa rối nước.
6530 |aNghệ thuật múa rối.
6530 |aRối nước Việt Nam.
690|aTiếng Pháp
692|aTourisme
7000 |aTrần, Trung Chính.
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119541
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000119541 K. NN Pháp 791.53 NGH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào