|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60F3C22E-DB47-4B80-A237-A730B19D4A8B |
---|
005 | 202101211416 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377759 |
---|
039 | |a20241202134243|bidtocn|c|d|y20210121141639|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a398.09597|bHUN |
---|
100 | 0 |aHữu, Ngọc |
---|
245 | 10|aEsquisses pour un portrait la culture Vietnamienne / |cHữu Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c1997 |
---|
300 | |a588tr. ; |c25cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119527 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119527
|
K. NN Pháp
|
398.09597 HUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào