|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A1A4894-3390-4D9D-8C9A-3B2DD5BAEB01 |
---|
005 | 202101221019 |
---|
008 | 040405s1992 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380859 |
---|
035 | ##|a645457854 |
---|
039 | |a20241201153408|bidtocn|c20210122101905|dmaipt|y20210121143050|zmaipt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.53|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huy Hồng. |
---|
245 | 14|aLes marionnettes sur eau traditionnelles du Vietnam /|cNguyễn Huy Hồng, Trần Trung Chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1992 |
---|
300 | |a79 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aPuppets|zVietnam. |
---|
650 | 17|aMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aMúa rối nước. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật múa rối. |
---|
653 | 0 |aRối nước Việt Nam. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
700 | 0 |aTrần, Trung Chính. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114666 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114666
|
K. NN Pháp
|
|
791.53 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào