|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFBF464A-A6CB-4D72-97FE-0967F276FC01 |
---|
005 | 202101220824 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a202017376X |
---|
035 | |a1456398656 |
---|
039 | |a20241202171534|bidtocn|c|d|y20210122082417|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a401.41|bBAN |
---|
100 | 1 |aBanfield, Ann|d1941- |
---|
245 | 10|aPhrases sans parole : |bthéorie du récit et du style indirect libre / |cAnn Banfield, Cyril Veken. |
---|
260 | |aParis :|bEd. du Seuil,|c1995 |
---|
300 | |a485 p. :|bgraph. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|aAnalyse du discours narratif |
---|
650 | 00|aDiscours indirect libre |
---|
650 | 00|aDiscours indirect |
---|
653 | 0 |aVăn phong |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |aTường thuật |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
692 | |aTham khảo |
---|
700 | 1 |aVeken, Cyril. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114725 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114725
|
K. NN Pháp
|
401.41 BAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào