|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F6A2F28D-12A0-41C5-86E3-CA2B0E85E8DD |
---|
005 | 202101220909 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782035845382 |
---|
035 | |a1456412061 |
---|
039 | |a20241202164713|bidtocn|c20210122090900|danhpt|y20210122090518|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a300|bMER |
---|
100 | 1 |aMerment, Gérard. |
---|
245 | 10|aFrancoscopie, 2010 :|btout sur les français : l'individu la famille, la société le travail, l'argent les loisirs / |cGérard Mermet, Rupert Hasterok. |
---|
260 | |aParis : |bSchoenhof'S Foreign Books, |c2009 |
---|
300 | |a542 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aManners and customs |
---|
650 | 00|aCivilization |
---|
650 | 00|aSocial conditions |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aNền văn minh |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
692 | |aTham khảo |
---|
700 | 1 |aHasterok, Rupert. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114464 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114464
|
K. NN Pháp
|
|
300 MER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|