|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 617340F9-A4B9-41A7-B75A-F08A00290577 |
---|
005 | 202101220916 |
---|
008 | 040323s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376972 |
---|
035 | ##|a1083170951 |
---|
039 | |a20241201155523|bidtocn|c|d|y20210122091636|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a912.597|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Bình |
---|
245 | 10|aViệt Nam bản đồ du lịch =|bVietnam travel atlas /|cVũ Thế Bình |
---|
250 | |aXuất bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a84tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xBản đồ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xGuidebooks |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xBản đồ. |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xDu lịch. |
---|
651 | 4|aVietnam|xRoad maps. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aBản đồ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114677
|
K. NN Pháp
|
912.597 VUB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào