DDC 495.9223
Nhan đề Từ điển Việt - Nhật : Hơn 18.000 mục từ = 越-日辞典 / Trần Thị Chung Toàn chủ biên,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2020
Mô tả vật lý 847 tr. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Lan Anh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Đăng Thu
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Chung Toàn chủ biên
Tác giả(bs) CN Lại, Hồng Hà
Tác giả(bs) CN Trương, Thị Mai
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000120015, 000142849
000 00000nam#a2200000ui#4500
00160735
00220
004F7788427-1A90-4E3B-8EA3-B8216942860C
005202410141059
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786043180282
035|a1456394459
035|a1456394459
035|a1456394459
035|a1456394459
035|a1456394459
035|a1456394459
039|a20241129095753|bidtocn|c20241129095508|didtocn|y20210122103420|zhuongnt
0410 |avie
0411 |ajpn
044 |avm
08204|a495.9223|bTUD
24500|aTừ điển Việt - Nhật : Hơn 18.000 mục từ =|b越-日辞典 /|cTrần Thị Chung Toàn chủ biên,...
260 |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2020
300 |a847 tr. ;|c18 cm.
65007|aTiếng Nhật Bản|vTừ điển
65007|aTiếng Việt|vTừ điển
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển
7000 |aNguyễn, Thị Lan Anh
7000 |aNguyễn, Thị Đăng Thu
7000 |aTrần, Thị Chung Toàn|echủ biên
7000 |aLại, Hồng Hà
7000 |aTrương, Thị Mai
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000120015, 000142849
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000142849_thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000120015 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.9223 TUD Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000142849 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.9223 TUD Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Ebook