• Sách
  • 495.63 TUD
    Từ điển Nhật - Việt : Hơn 10.000 mục từ =

DDC 495.63
Nhan đề Từ điển Nhật - Việt : Hơn 10.000 mục từ = 日越辞典 / Trần Thị Chung Toàn chủ biên,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2020
Mô tả vật lý 1052 tr. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Lan Anh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Đăng Thu
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Chung Toàn chủ biên
Tác giả(bs) CN Lại, Hồng Hà
Tác giả(bs) CN Trương, Thị Mai
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000120017
000 00000nam#a2200000ui#4500
00160737
0021
004B7BAE6A2-6381-4C54-B354-29C5BD9AEA9D
005202103111006
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786043180275
035|a1456413338
039|a20241130095042|bidtocn|c20210311100637|dmaipt|y20210122104128|zhuongnt
0410 |ajpn
0411 |avie
044 |avm
08204|a495.63|bTUD
24510|aTừ điển Nhật - Việt : Hơn 10.000 mục từ =|b日越辞典 / |cTrần Thị Chung Toàn chủ biên,...
260 |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức, |c2020
300 |a1052 tr. ; |c18 cm.
65017|aTiếng Nhật|vTừ điển
65017|aTiếng Việt|vTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển
7000 |aNguyễn, Thị Lan Anh
7000 |aNguyễn, Thị Đăng Thu
7000 |aTrần, Thị Chung Toàn|echủ biên
7000 |aLại, Hồng Hà
7000 |aTrương, Thị Mai
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000120017
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000120017 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào