|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31C000B9-0A38-4B0D-B117-E0A6DE69A33D |
---|
005 | 202103111008 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043180299 |
---|
035 | |a1456378082 |
---|
039 | |a20241130162423|bidtocn|c20210311100757|dmaipt|y20210122105043|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật : |bHơn 10.000 mục từ Nhật - Việt, hơn 18.000 mục từ Việt - Nhật / |cTrần Thị Chung Toàn chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức, |c2020 |
---|
300 | |a847 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật |vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn|echủ biên |
---|
700 | 0 |aLại, Hồng Hà |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Mai |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000120016 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120016
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|