DDC
| 912.597 |
Nhan đề
| Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam = Socioeconomic Atlas of Vietnam : Mô tả Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 1999 / Michael Epprecht, Andreas Heinimann biên tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bản đồ, 2005 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 42cm. |
Phụ chú
| Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quát dưới dạng bản đồ về địa lí, đặc điểm dân số nói chung, các lĩnh vực liên quan đến trình độ dân trí và giáo dục, các hoạt động kinh tế của dân số cùng các bản đồ về các lĩnh vực liên quan đến tôn giáo và dân tộc, điều kiện sống, vùng nghèo và khả năng tiếp cận |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản đồ-Địa lí-Kinh tế-Dân số-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Bản đồ Việt Nam |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Tourisme |
Tác giả(bs) CN
| Epprecht, Michael |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114670 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 609B98CE-714C-4757-A931-0EFF1029F399 |
---|
005 | 202101221050 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394584 |
---|
039 | |a20241202154128|bidtocn|c|d|y20210122105056|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a912.597|bTAP |
---|
245 | 00|aTập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam = |bSocioeconomic Atlas of Vietnam : Mô tả Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 1999 / |cMichael Epprecht, Andreas Heinimann biên tập |
---|
260 | |aHà Nội : |bBản đồ, |c2005 |
---|
300 | |a167tr. ; |c42cm. |
---|
500 | |aChính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quát dưới dạng bản đồ về địa lí, đặc điểm dân số nói chung, các lĩnh vực liên quan đến trình độ dân trí và giáo dục, các hoạt động kinh tế của dân số cùng các bản đồ về các lĩnh vực liên quan đến tôn giáo và dân tộc, điều kiện sống, vùng nghèo và khả năng tiếp cận |
---|
650 | 17|aBản đồ|xĐịa lí|xKinh tế|xDân số|bViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aBản đồ Việt Nam |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
700 | 1 |aEpprecht, Michael |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114670 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114670
|
K. NN Pháp
|
|
912.597 TAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|