• Sách
  • 353.130971 MIN
    Le ministère des Affaires extérieures du Canada.

DDC 353.130971
Nhan đề Le ministère des Affaires extérieures du Canada. Volume 3 : Innovation et adaptation, 1968-1984 / John Hilliker, Mary Halloran, Greg Donaghy, Michel Buttiens, Rachel Martínez, ...All authors
Thông tin xuất bản Ottawa : Les Presses de l'Université d'Ottawa, 2017
Mô tả vật lý 610 p. ; 22 cm.
Tóm tắt Ce troisieme tome de l'histoire officielle des Affaires exterieures relate l'evolution du ministere face aux pressions interieures, economiques et politiques, et a la premiere vague de mondialisation des annees 1970-1980. Fonde sur des documents inexploites, il propose un regard penetrant sur la politique etrangere du Canada de l'epoque.
Thuật ngữ chủ đề Département des affaires extérieures
Thuật ngữ chủ đề Canada-Ministère des Affaires extérieures-Histoire
Thuật ngữ chủ đề Canada-Relations extérieures-Administration
Từ khóa tự do Canada
Từ khóa tự do Đối ngoại
Từ khóa tự do Bộ ngoại giao
Khoa Tiếng Pháp
Môn học Tham khảo
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000114349
000 00000nam#a2200000ui#4500
00160742
0021
00401991C3D-9577-4832-B64F-0CC70DAB9318
005202101250812
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9782760326095
035|a1456391000
039|a20241129170120|bidtocn|c20210125081158|danhpt|y20210122135807|zanhpt
0410 |afre
044 |axxc
08204|a353.130971|bMIN
24513|aLe ministère des Affaires extérieures du Canada. |nVolume 3 : |bInnovation et adaptation, 1968-1984 / |cJohn Hilliker, Mary Halloran, Greg Donaghy, Michel Buttiens, Rachel Martínez, ...All authors
260 |aOttawa :|bLes Presses de l'Université d'Ottawa, |c2017
300 |a610 p. ;|c22 cm.
520 |aCe troisieme tome de l'histoire officielle des Affaires exterieures relate l'evolution du ministere face aux pressions interieures, economiques et politiques, et a la premiere vague de mondialisation des annees 1970-1980. Fonde sur des documents inexploites, il propose un regard penetrant sur la politique etrangere du Canada de l'epoque.
65000|aDépartement des affaires extérieures
65010|aCanada|xMinistère des Affaires extérieures|xHistoire
65010|aCanada|xRelations extérieures|xAdministration
6530 |aCanada
6530 |aĐối ngoại
6530 |aBộ ngoại giao
690 |aTiếng Pháp
692 |aTham khảo
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114349
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000114349 K. NN Pháp 353.130971 MIN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào