DDC
| 641.59597 |
Nhan đề
| Đặc sản vùng miền Việt Nam = Spécialités locales du Vietnam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm xúc tiến đầu tư, thương mại, du lịch, 2018 |
Mô tả vật lý
| 215tr. : ảnh ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Món ăn-Đặc sản-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đặc sản |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Tourisme |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119514 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE412E8E-A67C-497F-9CB9-8B2443BEB926 |
---|
005 | 202101221610 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408280 |
---|
035 | |a1456408280 |
---|
035 | |a1456408280 |
---|
039 | |a20241130082822|bidtocn|c20241130082259|didtocn|y20210122160949|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 641.59597|bDAC |
---|
245 | 00|aĐặc sản vùng miền Việt Nam = |bSpécialités locales du Vietnam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm xúc tiến đầu tư, thương mại, du lịch, |c2018 |
---|
300 | |a215tr. : |bảnh ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aMón ăn|xĐặc sản|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aMón ăn |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐặc sản |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119514 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119514
|
K. NN Pháp
|
|
641.59597 DAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào