DDC
| 915.9749 |
Nhan đề
| Huế Di sản văn hoá thế giới = Hue - World cultural heritage |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin cần thiết về Việt Nam dành cho du khách nước ngoài như: khí hậu, ngân hàng, bưu điện, giao thông, bệnh viện, các chương trình du lịch... |
Thuật ngữ chủ đề
| Huế-Du lịch-Địa chí |
Từ khóa tự do
| Huế |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Tourisme |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114767 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81C2A28D-7A5E-4C80-B542-0A003DB1D277 |
---|
005 | 202101221626 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378083 |
---|
039 | |a20241130084858|bidtocn|c|d|y20210122162609|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 915.9749|bHUE |
---|
245 | 00|aHuế Di sản văn hoá thế giới = |bHue - World cultural heritage |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c1995 |
---|
300 | |a144tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin cần thiết về Việt Nam dành cho du khách nước ngoài như: khí hậu, ngân hàng, bưu điện, giao thông, bệnh viện, các chương trình du lịch... |
---|
650 | 17|aHuế|xDu lịch|xĐịa chí |
---|
653 | |aHuế |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114767 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114767
|
K. NN Pháp
|
|
915.9749 HUE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|