|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED69F3C9-C41C-424D-A072-5A259A8F6D97 |
---|
005 | 202101250821 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3908102111 |
---|
035 | |a1456386265 |
---|
039 | |a20241130113024|bidtocn|c|d|y20210125082103|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |asz |
---|
082 | 04|a686.225|bHOC |
---|
100 | 1 |aHochuli, Jost|d1933- |
---|
245 | 10|a L' art du livre en Suisse / |cJost Hochuli. |
---|
260 | |aZürich :|bPro Helvetia,|c1993 |
---|
300 | |a156 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aTypographie|bSuisse|y20e siècle |
---|
650 | 10|aLivres|b Suisse|xMise en page|y20e siècle. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 20 |
---|
653 | 0 |aSách |
---|
653 | 0 |aThụy sĩ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTham khảo |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114388 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114388
|
K. NN Pháp
|
|
686.225 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào