|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A510767A-E934-45D0-94D5-04939095B2DD |
---|
005 | 202102050944 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a07519532 |
---|
035 | |a1456414838 |
---|
039 | |a20241201143017|bidtocn|c20210205094432|dtult|y20210125084027|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a805|bEQI |
---|
245 | 00|aEquivalences (Paris) |
---|
260 | |aParis :|bCentre culturel de la République socialiste fédérative de Yougoslavie,|c2016 |
---|
300 | |a190 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aÉducation des adultes|xQuébec (Province)|xPériodiques |
---|
653 | 0 |aTạp chí |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLitterature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116931 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116931
|
K. NN Pháp
|
805 EQI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào