|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D071300-9C08-4A6A-B8B8-D27EE68DE8C7 |
---|
005 | 202101250950 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090331370 |
---|
035 | |a1456383597 |
---|
039 | |a20241129100432|bidtocn|c|d|y20210125095024|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bMIM |
---|
100 | 1 |aMimran, Reine |
---|
245 | 10|aVocabulaire expliqué du français : |bNiveau débutant : exercices / |cReine Mimran |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2005 |
---|
300 | |a160 p. : |bill. ; |c27 cm. |
---|
650 | 10|aLangue française|xVocabulaire|xExercices |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPractique de langue |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114195 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114195
|
K. NN Pháp
|
448.0076 MIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào