|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7EDC67FE-91B1-4E48-93C2-146ADCFEFD91 |
---|
005 | 202101250959 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782091614755 |
---|
035 | |a1456404671 |
---|
039 | |a20241202104144|bidtocn|c|d|y20210125095922|zanhpt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bHEN |
---|
100 | 1 |aHennebert, Jérôme |
---|
245 | 10|aCommunication : |bDUT, 1re et 2e années : l'essentiel du cours / |cJérôme Hennebert, Cécile Cadet;... et al. |
---|
260 | |aParis :|bNathan,|c2010 |
---|
300 | |aiii, 308 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aArgumentation |
---|
650 | 00|aCommunication |
---|
650 | 00|aCommunication interpersonnelle |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp giữa các cá nhân |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
700 | 1 |aHennebert, Jérôme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116956 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116956
|
K. NN Pháp
|
|
658.45 HEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|