|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BEEBE299-A6AF-4F5D-B7E7-46A870B396A5 |
---|
005 | 202101251016 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409974 |
---|
039 | |a20241201180806|bidtocn|c20210125101613|danhpt|y20210125101602|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a070.4|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Thu Hằng |
---|
245 | 10|aGiáo trình báo chí điều tra / |cĐỗ Thị Thu Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2016 |
---|
300 | |a268 tr. ; : |bbảng, ; |c24 cm. |
---|
650 | 07|aBáo chí |
---|
650 | 07|aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aĐiều tra |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116939 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116939
|
K. NN Pháp
|
|
070.4 DOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào