|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60794 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6A419E25-4976-4627-89C4-64A1ADEC3883 |
---|
005 | 202101260811 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782761356541 |
---|
035 | |a945227938 |
---|
039 | |a20241208222448|bidtocn|c20210126081118|dhuongnt|y20210125101921|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aque |
---|
082 | 04|a808.042|bPAT |
---|
100 | 1 |aPattison, Tania |
---|
245 | 10|aCritical reading : |bEnglish for academic purposes / |cTania Pattison |
---|
260 | |aMontréal : |bPearson,|c2015 |
---|
300 | |a248p. ; |c28cm. |
---|
650 | 10|aCritical thinking|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aEnglish language|xAcademic writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐọc hiểu|xTư duy phản biện |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTư duy phản biện |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000120042 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120042thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120042
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
808.042 PAT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào