|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 619 |
---|
005 | 202011231547 |
---|
008 | 031210s2001 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0631206590 (pb. : alk. paper) |
---|
035 | |a44579001 |
---|
035 | ##|a44579001 |
---|
039 | |a20241125221751|bidtocn|c20201123154713|danhpt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a301|221|bHER |
---|
100 | 1 |aHerzfeld, Michael,|d1947- |
---|
245 | 10|aAnthropology :|btheoretical practice in culture and society /|cMichael Herzfeld. |
---|
260 | |aMalden, Mass. :|bBlackwell Publishers,|c2001 |
---|
300 | |axvi, 368 p. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [316]-353) and index. |
---|
650 | 00|aCultural anthropology |
---|
650 | 10|aSocial Anthropology|xPhilosophy. |
---|
650 | 17|aNhân chủng học|xTriết học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhân loại học |
---|
653 | 0 |aNhân chủng học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007555 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007555
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
301 HER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào