- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 370.115 FRE
Nhan đề: Pedagogy of the oppressed /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6225 |
---|
005 | 202101111557 |
---|
008 | 040504s2000 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00030304 |
---|
020 | |a0826412769 |
---|
035 | |a43929806 |
---|
035 | ##|a43929806 |
---|
039 | |a20241128111229|bidtocn|c20210111155730|danhpt|y20040504000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aLB880.F73|bP4313 2000 |
---|
082 | 04|a370.115|221|bFRE |
---|
100 | 1 |aFreire, Paulo,|d1921- |
---|
240 | 10|aPedagogy del oprimido.|lEnglish |
---|
245 | 10|aPedagogy of the oppressed /|cPaulo Freire ,Myra Bergman Ramos ,Donald Macedo. |
---|
250 | |a30th anniversary ed. |
---|
260 | |aNew York :|bContinuum,|cc2000 |
---|
300 | |a183 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
600 | |aFreire, Paulo,|d1921- |
---|
650 | 00|aCritical pedagogy |
---|
650 | 10|aPopular education|xPhilosophy. |
---|
650 | 10|aEducation|xPhilosophy. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTriết học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aCritical pedagogy |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục phổ thông |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008443 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008443
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
370.115 FRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|