• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 370.115 FRE
    Nhan đề: Pedagogy of the oppressed /

LCC LB880.F73
DDC 370.115
Tác giả CN Freire, Paulo,
Nhan đề Pedagogy of the oppressed / Paulo Freire ,Myra Bergman Ramos ,Donald Macedo.
Lần xuất bản 30th anniversary ed.
Thông tin xuất bản New York :Continuum,c2000
Mô tả vật lý 183 p. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Critical pedagogy
Thuật ngữ chủ đề Popular education-Philosophy.
Thuật ngữ chủ đề Education-Philosophy.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Triết học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Triết học
Từ khóa tự do Critical pedagogy
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục phổ thông
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008443
000 00000cam a2200000 a 4500
0016080
0021
0046225
005202101111557
008040504s2000 nyu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 00030304
020|a0826412769
035|a43929806
035##|a43929806
039|a20241128111229|bidtocn|c20210111155730|danhpt|y20040504000000|zhoabt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anyu
05000|aLB880.F73|bP4313 2000
08204|a370.115|221|bFRE
1001 |aFreire, Paulo,|d1921-
24010|aPedagogy del oprimido.|lEnglish
24510|aPedagogy of the oppressed /|cPaulo Freire ,Myra Bergman Ramos ,Donald Macedo.
250|a30th anniversary ed.
260|aNew York :|bContinuum,|cc2000
300|a183 p. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references.
600|aFreire, Paulo,|d1921-
65000|aCritical pedagogy
65010|aPopular education|xPhilosophy.
65010|aEducation|xPhilosophy.
65017|aGiáo dục|xTriết học|2TVĐHHN.
6530 |aTriết học
6530 |aCritical pedagogy
6530 |aGiáo dục
6530 |aGiáo dục phổ thông
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008443
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000008443 TK_Tiếng Anh-AN 370.115 FRE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện