- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.45 CAB
Nhan đề: La communication /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47FCA56E-44CC-4622-8C78-166F4DF2842C |
---|
005 | 202101251053 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782912601636 |
---|
035 | |a1456412775 |
---|
039 | |a20241130112021|bidtocn|c|d|y20210125105317|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bCAB |
---|
100 | 1 |aCabin, Philippe |
---|
245 | 13|aLa communication / |cPhilippe Cabin, Jean-François Dortier. |
---|
250 | |a3e éd. actualisée. |
---|
260 | |aAuxerre : |bÉd. "Sciences humaines", impr., |c2008 |
---|
300 | |a414 p. :|bcouv. ill. en coul. ; |c22 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication dans les organisations |
---|
650 | 10|aCommunication|xAspect social |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp của con người |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
700 | 1 |aDortier, Jean-François. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116962 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116962
|
K. NN Pháp
|
658.45 CAB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|