|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43E7461D-6D18-4E4B-95C0-D262736287A3 |
---|
005 | 202101251105 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378433 |
---|
039 | |a20241202145153|bidtocn|c|d|y20210125110543|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a440.71|bGIR |
---|
100 | 1 |aGirardet, Jacky |
---|
245 | 10|aCampus 2 : |bméthode de francais / |cJacky Girardet, Jacques Pécheur |
---|
260 | |aParis : |bCLE international, |c2002 |
---|
300 | |a207 p. : |bill. ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aLangue française|xÉtude et enseignement|xLangue étrangère |
---|
650 | 10|aLangue française|xGrammaire|xVerbe |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPractique de langue |
---|
700 | 1 |aPécheur, Jacques |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119596 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119596
|
K. NN Pháp
|
440.71 GIR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào