|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D3550EB-C46E-4F7A-9B4C-1CE182D60A96 |
---|
005 | 202101251403 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782706126475 |
---|
035 | |a1456380996 |
---|
039 | |a20241130175607|bidtocn|c20210125140329|danhpt|y20210125140244|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a 378.013|bFAV |
---|
100 | 1 |aFavier, René|d1946- |
---|
245 | 10|aL'IUT 2, quelle histoire ! : |bGrenoble, 1966-2016 / |cRené Favier. |
---|
260 | |aFontaine : |bPresse universitaires de Grenoble,|c2016 |
---|
300 | |a189 p. : |bill. en coul. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aInstitut universitaire de technologie 2 (Grenoble)|xHistoire |
---|
653 | 0 |aCông nghệ |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aGrenoble |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114307 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114307
|
K. NN Pháp
|
|
378.013 FAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào