|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6229 |
---|
005 | 202106021033 |
---|
008 | 040504s1997 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96011681 |
---|
020 | |a0534508790 |
---|
035 | |a979633906 |
---|
035 | ##|a979633906 |
---|
039 | |a20241209115030|bidtocn|c20210602103351|danhpt|y20040504000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aPN4781|b.R42 1997 |
---|
082 | 04|a808.06607|220|bRIC |
---|
100 | 1 |aRich, Carole. |
---|
245 | 10|aWriting and reporting news :|ba coaching method /|cCarole Rich. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBelmont :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1997 |
---|
300 | |axxiii, 610 p. :|bill. (some col.);|c24 cm. |
---|
440 | 0|aWadsworth series in mass communication and journalism |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0 |aReporters and reporting |
---|
650 | 0 |aReport writing |
---|
650 | 0 |aAuthorship |
---|
650 | 17|aViết báo cáo|xTu từ|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà báo |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008515 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008515
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06607 RIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào