DDC
| 378.198 |
Tác giả CN
| Feldman, Robert S. |
Nhan đề
| P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life / Robert S Feldman. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw Hill, 2009 |
Mô tả vật lý
| xli, 435 p. : ill. (chiefly col.) ; 28 cm. |
Phụ chú
| Sách quĩ châu Á. |
Tóm tắt
| Useful for student research assignments, this title features important figures - contemporary and historical - drawn from a range of curriculum subject areas, including history, science, politics, literature, and the arts. It includes timeline highlighting significant biographical events and career contributions. |
Thuật ngữ chủ đề
| College student orientation |
Thuật ngữ chủ đề
| Study skills-Study and teaching. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đại học-Kĩ năng nghiên cứu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghiên cứu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000075235 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C052E5F1-1F07-49A3-AA85-0866D1BA87E2 |
---|
005 | 202101251640 |
---|
008 | 131016s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073522432 |
---|
035 | |a180908118 |
---|
035 | ##|a1083166865 |
---|
039 | |a20241125214032|bidtocn|c|d|y20210125164013|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a378.198|bFEL |
---|
100 | 1 |aFeldman, Robert S. |
---|
245 | 10|aP.O.W.E.R. learning :|bstrategies for success in college and life /|cRobert S Feldman. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2009 |
---|
300 | |axli, 435 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
520 | |aUseful for student research assignments, this title features important figures - contemporary and historical - drawn from a range of curriculum subject areas, including history, science, politics, literature, and the arts. It includes timeline highlighting significant biographical events and career contributions. |
---|
650 | 00|aCollege student orientation |
---|
650 | 00|aStudy skills|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xKĩ năng nghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075235 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075235
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.198 FEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|