|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60846 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5500A623-5318-4A8B-98F0-E3ACFA495CF0 |
---|
005 | 202110111406 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414610 |
---|
039 | |a20241201162329|bidtocn|c20211011140639|dtult|y20210126083550|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a070.4|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Thu Hằng |
---|
245 | 10|aTâm lý học ứng dụng trong nghề báo : |bSách chuyên khảo / |cĐỗ Thị Thu Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội:|bThông tấn,|c2014 |
---|
300 | |a213 tr. : |bminh họa; |c21 cm. |
---|
650 | 00|aBáo chí |
---|
650 | 00|aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aSách chuyên khảo |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aCommunication |
---|
692 | |aTâm lý học truyền thông |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116950 |
---|
890 | |a1|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116950
|
K. NN Pháp
|
|
070.4 DOH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
|
|
|