|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60849 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C8EE70E0-C71E-4787-8D7E-058D381B032D |
---|
005 | 202110111409 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380487 |
---|
039 | |a20241130152655|bidtocn|c20211011140915|dtult|y20210126084946|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a070.4019|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Thu Hằng |
---|
245 | 10|aGiáo trình tâm lý học báo chí / |cĐỗ Thị Thu Hằng. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh xb,|c2015 |
---|
300 | |a165 tr. : |bminh hoạ, ; |c21cm. |
---|
650 | 07|aBáo chí |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aCommunication |
---|
692 | |aTâm lý học truyền thông |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116951 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116951
|
K. NN Pháp
|
|
070.4019 DOH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào