|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6D28FCE9-2E03-4A6F-9EE9-F58F66762933 |
---|
005 | 202101261027 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210126102738|banhpt|y20210126090054|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a070.43|bNGO |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Oanh |
---|
245 | 10|aPhóng sự truyền hình : |bLý thuyết và kỹ năng nghề nghiệp / |cNguyễn Ngọc Oanh, Lê Thị Kim Thanh. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh: |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh xb,|c2014 |
---|
300 | |a187 tr. : |bbảng, ; |c21cm. |
---|
650 | 07|aTruyền hình |
---|
650 | 07|aPhóng sự |
---|
653 | 0 |aLí thuyết |
---|
653 | 0 |aTruyền hình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Kim Thanh |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000116925, 000116940 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116940
|
K. NN Pháp
|
|
070.43 NGO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116925
|
K. NN Pháp
|
|
070.43 NGO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|