|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6231 |
---|
005 | 202012290927 |
---|
008 | 040504s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0750644540 |
---|
035 | |a43672660 |
---|
035 | ##|a43672660 |
---|
039 | |a20241208232030|bidtocn|c20201229092708|danhpt|y20040504000000|zhoabt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a338.5|221|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarris, Neil. |
---|
245 | 10|aBusiness economics :|btheory and application /|cNeil Harris. |
---|
260 | |aOxford :|bButterworth-Heinemann,|c2001 |
---|
300 | |axxi, 373 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aManagerial economics. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aManagerial economics |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006185 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006185
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.5 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào