|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60860 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 0C9A0FE9-BB32-478F-B714-16B61661FD18 |
---|
005 | 202206171336 |
---|
008 | 211012s2010 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782100545872 |
---|
035 | |a1456376518 |
---|
039 | |a20241130154130|bidtocn|c20220617133621|dtult|y20210126092202|zanhpt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bLIB |
---|
100 | 1 |aLibaert, Thierry |
---|
245 | 13|aLa communication corporate / |cThierry Libaert, Karine Johannes. |
---|
260 | |aParis :|bDunod, impr., |c2010 |
---|
300 | |a128 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication dans les organisations |
---|
650 | 10|aEntreprises|xRelations publiques |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aCommunication |
---|
692 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aJohannes, Karine |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116969 |
---|
890 | |a1|b5|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116969
|
K. NN Pháp
|
658.45 LIB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|