|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B7C1D092-1DF7-40AF-86C5-02A653C7A391 |
---|
005 | 202101260938 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782271070333 |
---|
035 | |a1456398515 |
---|
039 | |a20241202150828|bidtocn|c|d|y20210126093855|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a302.2|bRAS |
---|
100 | 1 |aRasse, Paul. |
---|
245 | 13|aLa mondialisation de la communication / |cPaul Rasse. |
---|
260 | |aParis : |bCNRS éd., impr., |c2010 |
---|
300 | |a168 p. ; |c19 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication et culture |
---|
650 | 10|aCommunication|xAspect social |
---|
650 | 10|aTechnologies de l'information et de la communication|xAspect social |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin và truyền thông |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119705 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119705
|
K. NN Pháp
|
|
302.2 RAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào