|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 70A08FD7-3472-4A2B-B707-49736C095289 |
---|
005 | 202101261034 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782876660564 |
---|
035 | |a1456376866 |
---|
039 | |a20241129133607|bidtocn|c|d|y20210126103420|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a323.4|bRAP |
---|
110 | |aAmnesty International |
---|
245 | 00|aRapport 1993 / |cAmnesty International |
---|
260 | |aParis : |bFlammarion, |c1993 |
---|
300 | |a382p. ; |c22cm. |
---|
650 | 17|aDân quyền|xÂn xá |
---|
653 | 0 |aDân quyền |
---|
653 | 0 |aÂn xá |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114946 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114946
|
K. NN Pháp
|
|
323.4 RAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào