|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD13EBE9-153E-42BF-B488-56E33CE2B57E |
---|
005 | 202101261058 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011550200 |
---|
039 | |y20210126105817|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448|bCAP |
---|
100 | 1 |aCapelle, Guy |
---|
245 | 13|aLe nouvel espaces 2 : |bméthode de français / |cGuy Capelle, Noëlle Gidon |
---|
260 | |aVanves : |bHachette F.L.E, |c1995 |
---|
300 | |a224 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aGidon, Noëlle |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000119662-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119663
|
K. NN Pháp
|
|
448 CAP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119662
|
K. NN Pháp
|
|
448 CAP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào