|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59B062EF-E9D8-4DBB-8043-9080DA3D53DE |
---|
005 | 202101261415 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278050697 |
---|
035 | |a1456404513 |
---|
039 | |a20241202132424|bidtocn|c|d|y20210126141556|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bBER |
---|
100 | 1 |aBérard, Evelyne |
---|
245 | 10|aTempo 2 : |bCahier d'exercices / |cEvelyne Bérard, Yves Canier, Christian Lavenne |
---|
260 | |aParis : |bHatier, |c1998 |
---|
300 | |a127 p. ; |c27 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|vClasseur|xÉtude et enseignement|xAllophones |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aLavenne, Christian |
---|
700 | 1 |aCanier, Yves |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114318 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114318
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|