|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 524D5F8D-A979-4060-8778-422139086294 |
---|
005 | 202101261426 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278041978 |
---|
039 | |y20210126142605|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448|bLEH |
---|
100 | 1 |aLeHellaye, Catherine |
---|
245 | 10|aFarandole 1 : |bméthode de français : Cahier d'activités / |cCatherine LeHellaye, Dominique Barzotti |
---|
260 | |aParis : |bDidier, |c1992 |
---|
300 | |a64 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aLangue française|xEtude et enseignement |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aBarzotti, Dominique |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119597 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119597
|
K. NN Pháp
|
|
448 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào